Có 2 kết quả:

肥馬輕裘 féi mǎ qīng qiú ㄈㄟˊ ㄇㄚˇ ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ肥马轻裘 féi mǎ qīng qiú ㄈㄟˊ ㄇㄚˇ ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stout horses and light furs
(2) fig. to live in luxury

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. stout horses and light furs
(2) fig. to live in luxury